Phiên âm : yī ér zài, zài ér sān.
Hán Việt : nhất nhi tái, tái nhi tam.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
連續好幾次。《蕩寇志》第三九回:「那廝必然再用此法, 一而再, 再而三, 我其危矣。」《文明小史》第四一回:「豈知他油蒙了心, 一而再, 再而三, 直把上頭弄得惱了, 就說他『謗毀大臣, 語多不實』, 輕輕的一道上諭, 將他革職。」